Sách nói Quê Nội

Quê Nội

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4

Giới thiệu nội dung

Tác phẩm nói về cuộc sống ở làng Hòa Phước, quê hương của tác giả, trong thời gian sau Cuộc cách mạng tháng Tám. Trong tác phẩm, có hai nhân vật chính: Cục, một cậu bé sống ở Hòa Phước, đóng vai trò là người kể chuyện, và Cù Lao, một cậu bé cùng trang lứa với Cục, đã sống xa quê nhà và sau đó trở về làng.

Cha của Cù Lao, Chú Hai Quân, trước đây cũng sống ở làng Hòa Phước, nhưng sau khi bị cường hào ức hiếp, ông đã rời bỏ làng và gia đình. Sau một thời gian dài, khi nghe tin vợ đã mất, Hai Quân trở lại làng và sau đó lấy vợ mới. Khi Cù Lao lên ba tuổi, mẹ của cậu bé mất. Khi cậu bé mười hai tuổi, cuộc Khởi nghĩa xảy ra và Chú Hai Quân đưa Cù Lao trở về làng.

Tác phẩm miêu tả cuộc sống hàng ngày ở làng quê qua góc nhìn của Cục và Cù Lao. Chúng tham gia các hoạt động như làm cỗ mừng Chú Hai Quân trở về, thăm ông Bảy Hóa - một thầy cúng, và bà Hiến. Họ tham gia công việc chăn trâu, nuôi tằm và thực hiện các nhiệm vụ khác. Sau đó, Cục và Cù Lao được đưa đi học tại lớp thầy Lê Hảo và tham gia các hoạt động của đội tự vệ làng.

Khi tin tức về việc Pháp chiếm Nam Bộ lan truyền, các hoạt động chuẩn bị cho cuộc kháng chiến được tăng cường. Các cán bộ làng tham gia lớp huấn luyện, đội tự vệ tập trung vào diễn tập, và các trường học được xây dựng lại. Cục và Cù Lao cũng tham gia vào việc đi lấy gỗ để xây dựng trường học.

Phần "Quê nội" của tác phẩm kết thúc khi Chú Hai Quân phải đi công tác ở Đà Nẵng và Cù Lao theo cha, để lại Hòa Phước và chia tay với Cục tạm thời.

Phần "Tảng sáng" bắt đầu khi Cù Lao trở về từ Đà Nẵng, khi quân Pháp chiếm lại Đà Nẵng. Phần này tập trung vào cuộc kháng chiến khi Pháp tái chiếm, việc nhân dân ở Đà Nẵng chạy trốn và tìm nơi ẩn náu ở Hòa Phước. Cuộc sống của Cục và Cù Lao trở nên căng thẳng hơn khi họ tham gia vào việc truyền đạt tin tức và thông tin về cuộc kháng chiến. Tất cả diễn ra trong bối cảnh Hòa Phước đã bị tàn phá nặng nề, với sự tham gia của nhiều nhân vật quan trọng từ bộ chỉ huy kháng chiến chung. Phần "Tảng sáng" kết thúc khi cuộc kháng chiến ở Hòa Phước tiếp tục diễn ra và nhân dân còn phải chiến đấu cùng nhân dân trên khắp cả nước trong thời gian tiếp theo.

Ông sinh ngày 1 tháng 3 năm 1920, tại xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam. Năm 1935, trong khi đang theo học Tú tài ở Quốc học Huế, ông tham gia tổ chức Thanh niên Dân chủ ở Huế. Năm 1939, làm tổ trưởng tổ Thanh niên Phản đế ở Huế. Tháng 9 năm 1941, bị chính quyền Pháp bắt giam ở nhà lao Thừa Phủ, sau đó bị đưa đi quản thúc vô thời hạn ở quê nhà.

Sau khi Cách mạng tháng Tám 1945 nổ ra, ông được chính quyền Việt Minh cử làm ủy viên Tư pháp thành phố Đà Nẵng. Khi quân Pháp tái chiếm Nam Bộ, ông được cử vào chức vụ Phó chủ tịch Ủy ban Hành chính kháng chiến thành phố Đà Nẵng. Từ năm 1947 đến 1954, làm Hội thẩm chính trị (tức là Phó Chánh án) tòa án quân sự miền Nam Việt Nam. Thời gian này, ông cũng có sáng tác một số tác phẩm thơ dành cho thiếu nhi.

Sau khi tập kết ra Bắc, ông được điều về công tác ở chức vụ Ủy viên Ban nhi đồng Trung ương, phụ trách văn học cho thiếu nhi. Ông là một trong những người tham gia sáng lập và từng giữ chức Giám đốc Nhà xuất bản Kim Đồng. Một thời gian sau đó, ông được cử làm Giám đốc Xưởng phim hoạt hình Việt Nam. Năm 1965, ông được kết nạp làm Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam. Năm 1968, ông về công tác tại Bộ Văn hóa, năm 1971, về Hội Nhà văn Việt Nam, được phân công làm chủ tịch Hội đồng Văn học Thiếu nhi Hội Nhà văn Việt Nam và giữ chức vụ này đến khi về hưu...

Năm 2007, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật.

Trang tổng hợp những sách nói hay, truyện audio, mới nhất, chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí.